Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Ngành Rượu Vang: Giải Thích Đầy Đủ, Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu
Trong thế giới rượu vang, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành khiến người mới bắt đầu dễ nhầm lẫn. Hiểu đúng các từ này giúp bạn chọn rượu chính xác hơn, phân tích hương vị chuẩn hơn và tự tin khi trao đổi với người sành vang. Bài viết dưới đây tổng hợp một cách rõ ràng và dễ hiểu nhấtcác thuật ngữ trong rượu vangmà bất kỳ người yêu vang nào cũng nên biết.
Thuật Ngữ Về Các Loại Rượu Vang
Red Wine – Vang đỏ: Làm từ nho đỏ và lên men cùng vỏ, tạo màu sắc và tannin đặc trưng.
White Wine – Vang trắng: Sản xuất từ nho trắng hoặc nho đỏ nhưng tách vỏ sớm, mang hương vị tươi và nhẹ hơn.
Rosé – Vang hồng: Nho đỏ được ngâm vỏ thời gian ngắn, tạo màu hồng và vị nhẹ nhàng.
Sparkling Wine – Vang sủi: Có gas tự nhiên hoặc được bổ sung CO₂, tiêu biểu: Champagne, Prosecco.
Dessert Wine – Vang tráng miệng: Rượu ngọt, thường dùng sau bữa ăn.
Fortified Wine – Vang cường hóa: Được bổ sung rượu mạnh trong quá trình sản xuất (Port, Sherry).
Thuật Ngữ Về Độ Ngọt – Độ Chua – Độ Cồn
ABV (Alcohol by Volume): Chỉ mức độ cồn của rượu, thường 11–15% đối với vang.
Dry – Khô: Không ngọt, lượng đường sót rất thấp.
Off-dry – Hơi ngọt: Độ ngọt nhẹ, dễ uống.
Sweet – Ngọt: Lượng đường cao, thường gặp trong vang tráng miệng.
Acidity – Độ chuaYếu tố tạo cảm giác tươi mát, giòn, giúp rượu “sống động” hơn
Thuật Ngữ Về Cấu Trúc Rượu Vang
Tannin: Chất chát trong vỏ, hạt nho và gỗ sồi; tạo cảm giác khô miệng, là yếu tố quan trọng trong vang đỏ.
Body – Độ đậm : Phân loại: Light – Medium – Full (nhẹ – vừa – đậm). Body càng cao, rượu càng có cảm giác dày và mạnh mẽ.
Finish – Hậu vị?: Khoảng thời gian hương vị còn lưu lại sau khi nuốt. Hậu vị dài là dấu hiệu của rượu chất lượng.
Balance – Sự cân bằng: Sự hài hòa giữa chua – chát – cồn – ngọt.
Complexity – Độ phức hợp: Nhiều lớp hương vị thay đổi khi thưởng thức.
Thuật Ngữ Về Hương Thơm Trong Rượu Vang
Aroma: Hương thiên nhiên từ nho (trái cây, hoa, thảo mộc).
Bouquet: Hương phát triển trong quá trình ủ (gỗ sồi, vani, khói, caramel).
Notes / Hints: Các nốt hương cụ thể cảm nhận được khi ngửi hoặc uống.
Terroir: Đặc tính của vùng trồng nho: đất, khí hậu, độ cao, thổ nhưỡng.
Thuật Ngữ Về Phương Pháp Ủ Vang
Oak Aged – Ủ gỗ sồi: Tạo hương vani, bánh mì nướng, caramel, khói.
Stainless Steel – Ủ thép không gỉ: Giữ tính tươi sáng, ít tác động đến hương vị.
Lees Contact – Tiếp xúc cặn men: Tạo độ béo, mềm, kem (creamy).
Malolactic Fermentation (MLF): Chuyển axit malic thành axit lactic, giúp rượu bớt chua gắt, tạo hương bơ.
Thuật Ngữ Khi Thưởng Thức Rượu Vang
Swirl – Lắc ly: Giúp mở hương thơm.
Legs / Tears – Vệt rượu: Đường chảy xuống thành ly; phản ánh độ cồn và đường, không đánh giá chất lượng.
Decant – Bình thở: Giúp rượu “mở” nhanh hơn, loại bỏ cặn.
Aeration – Sục khí / Tiếp xúc oxy: Giúp rượu mềm hơn khi uống.
Corked – Mùi mốc: Do nút bần nhiễm TCA, làm rượu mất hương.
Thuật Ngữ Về Đóng Chai Và Nút Rượu
Vintage – Năm thu hoạch: Thể hiện năm nho được hái.
Non-Vintage (NV): Pha nhiều niên vụ khác nhau.
Estate Bottled: Trồng nho – sản xuất – đóng chai tại cùng một điền trang.
Cork – Nút bần: Truyền thống, tăng khả năng lão hóa.
Screw Cap – Nắp vặn: Giữ độ tươi, ổn định, ít rủi ro mốc nút.
Hiểu rõ các thuật ngữ trong rượu vang giúp bạn lựa chọn rượu phù hợp, cảm nhận hương vị chính xác và nâng cao trải nghiệm thưởng thức. Dù bạn là người mới hay đã uống vang lâu năm, nắm vững những khái niệm này sẽ giúp thế giới rượu vang trở nên dễ tiếp cận và thú vị hơn.
AROMA WINE
Địa chỉ: 39 đường B khu ADC, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM
Điện thoại: 0933.734.428 - 0973.376.336
Email: aromawineshop@gmail.com
Website: https://ruouvangnhapkhaungon.com



